--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ zoological science chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
xoáy
:
whirl
+
ocarina
:
(âm nhạc) kèn ocarina
+
pastille
:
hương thỏi
+
bánh xốp
:
Waferbánh kem xốpan ice-cream wafer
+
deep cervical vein
:
tĩnh mạch cổ sâu